Trang chủ>听诊器

Tiếng Trung giản thể

听诊器

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 听诊器

  1. ống nghe
    tīngzhěnqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

心音听诊器
xīnyīn tīngzhěnqì
cardiophone
产科听诊器
chǎnkē tīngzhěnqì
ống nghe sản khoa
内脏听诊器
nèizàng tīngzhěnqì
kính âm thanh
听诊器检法
tīngzhěnqì jiǎn fǎ
ống nghe

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc