Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
听诊器
Tiếng Trung giản thể
听诊器
Thêm vào danh sách từ
ống nghe
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 听诊器
ống nghe
tīngzhěnqì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
心音听诊器
xīnyīn tīngzhěnqì
cardiophone
产科听诊器
chǎnkē tīngzhěnqì
ống nghe sản khoa
内脏听诊器
nèizàng tīngzhěnqì
kính âm thanh
听诊器检法
tīngzhěnqì jiǎn fǎ
ống nghe
Các ký tự liên quan
听
诊
器
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc