听说

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 听说

  1. nghe nói về
    tīngshuō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

听说高了他辞职了
tīngshuō gāole tā cízhí le
Tôi nghe nói anh ấy đã từ chức
这只不过是听说而已
zhè zhībùguòshì tīngshuō éryǐ
không có gì ngoài tin đồn
我听说他过去结过婚
wǒ tīngshuō tā guòqù jié guò hūn
Tôi đã nghe nói rằng anh ấy đã kết hôn trước đây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc