Tiếng Trung giản thể

吭声

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吭声

  1. thốt ra một từ
    kēngshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

躲在一边不吭声
duǒ zàiyībiān bù kēngshēng
trốn sang một bên và không nói gì
老师?在叫你,你为什么不吭声
lǎoshī ? zài jiào nǐ , nǐ wéishènmǒ bù kēngshēng
cô giáo đang gọi bạn, tại sao bạn không nói điều gì đó?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc