Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吵

  1. gây ồn ào; ồn ào
    chǎo
  2. cãi nhau
    chǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

孩子被你们吵醒了
háizi bèi nǐmen chǎo xǐng le
bạn đã đánh thức đứa trẻ bằng tiếng ồn của bạn
别吵
bié chǎo
Hãy yên lặng!
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc