吵架

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吵架

  1. cãi nhau
    chǎojià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好朋友之间吵架
hǎopéngyǒu zhījiān chǎojià
một cuộc cãi vã giữa những người bạn tốt
爱和人吵架
ài hé rén chǎojià
thích cãi nhau với mọi người
他俩吵了一架
tāliǎng chǎo le yī jià
họ đã cãi nhau
与邻居吵架
yǔ línjū chǎojià
có một cuộc tranh cãi với một người hàng xóm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc