Ví dụ câu
好朋友之间吵架
hǎopéngyǒu zhījiān chǎojià
một cuộc cãi vã giữa những người bạn tốt
爱和人吵架
ài hé rén chǎojià
thích cãi nhau với mọi người
他俩吵了一架
tāliǎng chǎo le yī jià
họ đã cãi nhau
与邻居吵架
yǔ línjū chǎojià
có một cuộc tranh cãi với một người hàng xóm