Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
吸尘器
Tiếng Trung giản thể
吸尘器
Thêm vào danh sách từ
máy hút bụi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 吸尘器
máy hút bụi
xīchénqì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
机器人吸尘器
jīqìrén xīchénqì
robot hút bụi
把吸尘器借给隔壁邻居
bǎ xīchénqì jiègěi gébì línjū
cho hàng xóm bên cạnh mượn máy hút bụi
用吸尘器清洁地毯
yòng xīchénqì qīngjié dìtǎn
hút bụi thảm
Các ký tự liên quan
吸
尘
器
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc