Trang chủ>吸尘器

Tiếng Trung giản thể

吸尘器

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吸尘器

  1. máy hút bụi
    xīchénqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

机器人吸尘器
jīqìrén xīchénqì
robot hút bụi
把吸尘器借给隔壁邻居
bǎ xīchénqì jiègěi gébì línjū
cho hàng xóm bên cạnh mượn máy hút bụi
用吸尘器清洁地毯
yòng xīchénqì qīngjié dìtǎn
hút bụi thảm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc