吸管

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吸管

  1. Rơm rạ
    xīguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用吸管喝
yòng xīguǎn hē
uống qua ống hút
可弯式吸管
kě wānshì xīguǎn
một ống hút uốn cong
不锈钢吸管
bùxiùgāng xīguǎn
ống hút bằng thép không gỉ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc