Trang chủ>吹口哨

Tiếng Trung giản thể

吹口哨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吹口哨

  1. huýt sáo
    chuī kǒushào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

以吹口哨为信号
yǐ chuī kǒushào wéi xìnhào
huýt sáo như một tín hiệu
我不会吹口哨
wǒ búhuì chuīkǒushào
Tôi không thể huýt sáo
吹口哨壮胆
chuīkǒushào zhuàngdǎn
để xua đuổi nỗi sợ hãi
心不在焉地吹口哨
xīnbùzàiyān dì chuīkǒushào
huýt sáo một cách lơ đãng
吹口哨召唤出租汽车
chuīkǒushào zhàohuàn chūzūqìchē
huýt sáo một chiếc taxi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc