Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
吹拂
Tiếng Trung giản thể
吹拂
Thêm vào danh sách từ
lắc lư, khuấy động
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 吹拂
lắc lư, khuấy động
chuīfú
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
轻轻吹拂
qīngqīng chuīfú
lắc lư nhẹ
凉风吹拂他的全身
liángfēng chuīfú tā de quánshēn
làn gió mát đang thổi qua cơ thể anh ấy
风吹拂过水面
fēngchuī fú guòshuǐmiàn
gió thổi trên mặt nước
Các ký tự liên quan
吹
拂
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc