Tiếng Trung giản thể

吹拂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吹拂

  1. lắc lư, khuấy động
    chuīfú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

轻轻吹拂
qīngqīng chuīfú
lắc lư nhẹ
凉风吹拂他的全身
liángfēng chuīfú tā de quánshēn
làn gió mát đang thổi qua cơ thể anh ấy
风吹拂过水面
fēngchuī fú guòshuǐmiàn
gió thổi trên mặt nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc