Tiếng Trung giản thể
吹气
Thứ tự nét
Ví dụ câu
向热茶吹气
xiàng rèchá chuī qì
thổi trà nóng
向管子里吹气即可
xiàng guǎnzǐ lǐ chuīqì jíkě
chỉ cần thổi không khí thẳng vào ống
妈妈对着玻璃杯吹气
māmā duì zháo bōlíbēi chuī qì
mẹ thổi vào ly
往脸上吹气
wǎng liǎnshàng chuī qì
thổi vào mặt