Tiếng Trung giản thể

吹气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吹气

  1. thổi không khí vào
    chuīqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

向热茶吹气
xiàng rèchá chuī qì
thổi trà nóng
向管子里吹气即可
xiàng guǎnzǐ lǐ chuīqì jíkě
chỉ cần thổi không khí thẳng vào ống
妈妈对着玻璃杯吹气
māmā duì zháo bōlíbēi chuī qì
mẹ thổi vào ly
往脸上吹气
wǎng liǎnshàng chuī qì
thổi vào mặt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc