Ví dụ câu
告别演说
gàobié yǎnshuō
bài phát biểu thủ khoa
挥手告别
huīshǒu gàobié
vẫy tay chào tạm biệt
握手告别
wòshǒu gàobié
bắt tay từ biệt
高兴地告别了大家
gāoxìng dì gào biéle dàjiā
vui vẻ chào tạm biệt mọi người
告别亲友
gàobié qīnyǒu
nói lời tạm biệt với gia đình và bạn bè