Tiếng Trung giản thể

告白

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 告白

  1. thông báo công khai
    gàobái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一首情诗代我真情告白
yīshǒu qíngshī dài wǒ zhēnqíng gàobái
bài thơ để tỏ tình cho bạn
复仇是痛苦的告白
fùchóu shì tòngkǔde gàobái
sự trả thù là một lời thú nhận của nỗi đau
她鼓起勇气告白了
tā gǔqǐ yǒngqì gàobái le
cô ấy lấy hết can đảm để thú nhận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc