Tiếng Trung giản thể
告白
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一首情诗代我真情告白
yīshǒu qíngshī dài wǒ zhēnqíng gàobái
bài thơ để tỏ tình cho bạn
复仇是痛苦的告白
fùchóu shì tòngkǔde gàobái
sự trả thù là một lời thú nhận của nỗi đau
她鼓起勇气告白了
tā gǔqǐ yǒngqì gàobái le
cô ấy lấy hết can đảm để thú nhận