Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 呗

  1. hạt "bei"
    bei
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你要唱就唱呗
nǐ yàochàng jiù chàngbei
nếu bạn muốn hát, thì hãy hát
你要去,就去呗
nǐ yào qù , jiù qù bei
nếu bạn định đi, thì hãy đi
好呗
hǎo bei
được rồi
不懂,就学呗
bùdǒng , jiùxué bei
nếu bạn không hiểu, thì bạn phải học!
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc