Tiếng Trung giản thể

呜呜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 呜呜

  1. tiếng gió
    wūwū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

外面的风在呜呜的叫
wàimiàn de fēng zài wūwū de jiào
gió đang hú bên ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc