Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
周岁
Tiếng Trung giản thể
周岁
Thêm vào danh sách từ
một năm trọn vẹn của cuộc đời
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 周岁
một năm trọn vẹn của cuộc đời
zhōusuì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
不满十八周岁的人
bùmǎn shíbā zhōusuì de rén
người dưới mười tám tuổi
六十周岁以上的老人
liùshí zhōusuì yǐshàng de lǎorén
người già trên sáu mươi tuổi
三十周岁
sānshí zhōusuì
ba mươi tuổi
Các ký tự liên quan
周
岁
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc