Tiếng Trung giản thể

周岁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 周岁

  1. một năm trọn vẹn của cuộc đời
    zhōusuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不满十八周岁的人
bùmǎn shíbā zhōusuì de rén
người dưới mười tám tuổi
六十周岁以上的老人
liùshí zhōusuì yǐshàng de lǎorén
người già trên sáu mươi tuổi
三十周岁
sānshí zhōusuì
ba mươi tuổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc