Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 味

  1. hương vị, hương vị
    wèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

甜味
tiánwèi
hương vị ngọt ngào
够味
gòu wèi
Khá ngon
有焦味
yǒu jiāowèi
có mùi khét
臭味
chòuwèi
mùi khó chịu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc