Tiếng Trung giản thể

味重

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 味重

  1. nhiều gia vị
    wèizhòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他喜欢味重的食物
tā xǐhuān wèi zhòngde shíwù
anh ấy thích thức ăn có nhiều gia vị
四川菜系味重
sìchuān càixì wèi zhòng
Ẩm thực Tứ Xuyên có hương vị đậm đà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc