Từ vựng HSK
Dịch của 味 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
味
Tiếng Trung phồn thể
味
Thứ tự nét cho 味
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 味
hương vị, hương vị
wèi
Ví dụ câu cho 味
甜味
tiánwèi
hương vị ngọt ngào
够味
gòu wèi
Khá ngon
有焦味
yǒu jiāowèi
có mùi khét
臭味
chòuwèi
mùi khó chịu
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc