Tiếng Trung giản thể

呼噜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 呼噜

  1. ngủ ngáy
    hūlu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他睡觉打呼噜
tā shuìjiào dǎ hūlū
anh ấy ngáy khi ngủ
睡梦中打呼噜
shuìmèngzhōng dǎhūlū
ngáy khi ngủ
打呼噜
dǎhūlū
ngáy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc