Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
呼噜
Tiếng Trung giản thể
呼噜
Thêm vào danh sách từ
ngủ ngáy
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 呼噜
ngủ ngáy
hūlu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他睡觉打呼噜
tā shuìjiào dǎ hūlū
anh ấy ngáy khi ngủ
睡梦中打呼噜
shuìmèngzhōng dǎhūlū
ngáy khi ngủ
打呼噜
dǎhūlū
ngáy
Các ký tự liên quan
呼
噜
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc