Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
呼救
Tiếng Trung giản thể
呼救
Thêm vào danh sách từ
để kêu gọi sự giúp đỡ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 呼救
để kêu gọi sự giúp đỡ
hūjiù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我听见有人呼救
wǒ tīngjiàn yǒurén hūjiù
Tôi nghe thấy ai đó đang kêu cứu
发出呼救信号
fāchū hūjiù xìnhào
để gửi ra một tín hiệu đau khổ
紧急呼救
jǐnjí hūjiù
cuộc gọi khẩn cấp
他我向呼救
我呼救
anh ấy gọi cho tôi để được giúp đỡ
Các ký tự liên quan
呼
救
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc