和平

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 和平

  1. hòa bình; bình yên
    hépíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

和平时期
hépíng shíqī
thời bình
维护国际和平
wéihù guójì hépíng
để duy trì hòa bình quốc tế
和平谈判
hépíng tánpàn
đàm phán hòa bình
和平呼吁
hépíng hūyù
kêu gọi hòa bình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc