Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 3
>
和平
HSK 5
New HSK 3
和平
Thêm vào danh sách từ
hòa bình; bình yên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 和平
hòa bình; bình yên
hépíng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
和平时期
hépíng shíqī
thời bình
维护国际和平
wéihù guójì hépíng
để duy trì hòa bình quốc tế
和平谈判
hépíng tánpàn
đàm phán hòa bình
和平呼吁
hépíng hūyù
kêu gọi hòa bình
Các ký tự liên quan
和
平
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc