Tiếng Trung giản thể

和煦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 和煦

  1. ấm áp, thân thiện
    héxù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

和煦的阳光
héxùde yángguāng
ánh nắng dịu
这是一个和煦的早晨
zhèshì yígè héxùde zǎochén
đó là một buổi sáng nhẹ nhàng
和煦的风
héxùde fēng
cơn gió ấm
春风和煦
chūnfēng héxù
gió xuân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc