Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
和煦
Tiếng Trung giản thể
和煦
Thêm vào danh sách từ
ấm áp, thân thiện
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 和煦
ấm áp, thân thiện
héxù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
和煦的阳光
héxùde yángguāng
ánh nắng dịu
这是一个和煦的早晨
zhèshì yígè héxùde zǎochén
đó là một buổi sáng nhẹ nhàng
和煦的风
héxùde fēng
cơn gió ấm
春风和煦
chūnfēng héxù
gió xuân
Các ký tự liên quan
和
煦
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc