Tiếng Trung giản thể

咕叽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 咕叽

  1. thì thầm
    gūji
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你们两个在咕叽什么?
nǐmen liǎnggè zài gūjī shénme ?
hai bạn đang thì thầm về cái gì vậy?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc