Trang chủ>咖啡厅

Tiếng Trung giản thể

咖啡厅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 咖啡厅

  1. quán cà phê
    kāfēitīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

底层有个酒吧和咖啡厅
dǐcéng yǒu gè jiǔbā hé kāfēitīng
có một quán bar và quán cà phê ở tầng trệt
也许你们应该在咖啡厅里集会
yěxǔ nǐmen yīnggāi zài kāfēitīng lǐ jíhuì
có lẽ bạn nên gặp nhau trong một quán cà phê
露天咖啡厅
lùtiān kāfēitīng
quán cà phê ngoài trời
水烟咖啡厅
shuǐyān kāfēitīng
quán cà phê hookah

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc