Tiếng Trung giản thể
咖啡厅
Thứ tự nét
Ví dụ câu
底层有个酒吧和咖啡厅
dǐcéng yǒu gè jiǔbā hé kāfēitīng
có một quán bar và quán cà phê ở tầng trệt
也许你们应该在咖啡厅里集会
yěxǔ nǐmen yīnggāi zài kāfēitīng lǐ jíhuì
có lẽ bạn nên gặp nhau trong một quán cà phê
露天咖啡厅
lùtiān kāfēitīng
quán cà phê ngoài trời
水烟咖啡厅
shuǐyān kāfēitīng
quán cà phê hookah