Trang chủ>咖啡粉

Tiếng Trung giản thể

咖啡粉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 咖啡粉

  1. cà phê xay
    kāfēi fěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在咖啡粉装满之后
zài kāfēi fěn zhuāngmǎn zhīhòu
sau khi đổ đầy cà phê xay
搅拌至咖啡粉溶化
jiǎobàn zhì kāfēi fěn rónghuà
khuấy cho đến khi bột cà phê tan
把朗姆酒和咖啡粉混合
bǎ lǎngmǔjiǔ hé kāfēi fěn hùnhé
để trộn rượu rum và bột cà phê
咖啡粉容器
kāfēi fěn róngqì
thùng đựng cà phê xay
把咖啡粉倒进杯中
bǎ kāfēi fěn dǎo jìnbēi zhōng
đổ cà phê xay vào cốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc