Tiếng Trung giản thể
咖啡粉
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在咖啡粉装满之后
zài kāfēi fěn zhuāngmǎn zhīhòu
sau khi đổ đầy cà phê xay
搅拌至咖啡粉溶化
jiǎobàn zhì kāfēi fěn rónghuà
khuấy cho đến khi bột cà phê tan
把朗姆酒和咖啡粉混合
bǎ lǎngmǔjiǔ hé kāfēi fěn hùnhé
để trộn rượu rum và bột cà phê
咖啡粉容器
kāfēi fěn róngqì
thùng đựng cà phê xay
把咖啡粉倒进杯中
bǎ kāfēi fěn dǎo jìnbēi zhōng
đổ cà phê xay vào cốc