Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 咧

  1. hạt "nói dối"
    liě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我才不信咧
wǒ cái bùxìn liě
Tôi không tin bạn
我回来咧
wǒ huílái liě
Tôi đã trở lại!
好咧
hǎo liě
ĐƯỢC RỒI
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc