Tiếng Trung giản thể

咬啮

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 咬啮

  1. gặm nhấm
    yǎoniè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

万虫咬啮的痛苦
wànchóngyǎoniè de tòngkǔ
đau từ vết cắn của nhiều loại côn trùng
饥饿的感觉在咬啮着她
jīède gǎnjué zài yǎoniè zháo tā
cảm giác đói đang gặm nhấm cô ấy
被利齿咬啮
bèi lìchǐ yǎoniè
cắn bằng những chiếc răng sắc nhọn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc