Tiếng Trung giản thể

咬牙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 咬牙

  1. nghiến răng
    yǎoyá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她咬牙忍痛
tā yǎoyá rěntòng
cô ấy chịu đựng cơn đau với hàm răng nghiến chặt
他气得咬牙切齿
tā qì dé yǎoyáqièchǐ
anh ấy nghiến răng vì tức giận
直咬牙得直咬牙
zhí yǎoyá dé zhí yǎoyá
nghiến răng căm thù
咬牙坚持
yǎoyá jiānchí
tiếp tục nghiến răng
咬牙忍受
yǎoyá rěnshòu
chịu đựng với hàm răng nghiến chặt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc