Tiếng Trung giản thể

哀伤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 哀伤

  1. sầu thảm
    āishāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无限哀伤
wúxiàn āishāng
buồn sâu sắc
为他的去世感到哀伤
wéi tā de qùshì gǎndào āishāng
cảm thấy đau buồn vì cái chết của anh ấy
心怀哀伤
xīnhuái āishāng
với nỗi buồn trong tim
怀着万分哀伤的心情
huáizháo wànfēn āishāngde xīnqíng
với một cảm giác đau buồn vô hạn
向丈夫倾诉自己的哀伤
xiàng zhàngfū qīngsù zìjǐ de āishāng
trút nỗi đau cho chồng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc