Tiếng Trung giản thể
哀伤
Thứ tự nét
Ví dụ câu
无限哀伤
wúxiàn āishāng
buồn sâu sắc
为他的去世感到哀伤
wéi tā de qùshì gǎndào āishāng
cảm thấy đau buồn vì cái chết của anh ấy
心怀哀伤
xīnhuái āishāng
với nỗi buồn trong tim
怀着万分哀伤的心情
huáizháo wànfēn āishāngde xīnqíng
với một cảm giác đau buồn vô hạn
向丈夫倾诉自己的哀伤
xiàng zhàngfū qīngsù zìjǐ de āishāng
trút nỗi đau cho chồng