Tiếng Trung giản thể

哀悼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 哀悼

  1. chia buồn
    āidào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

哀悼亡友
āidào wángyǒu
để tang một người bạn đã chết
对死去的同胞表示哀悼
duì sǐqù de tóngbāo biǎoshì āidào
để gửi lời chia buồn về cái chết của một người bạn
举国哀悼
jǔguó āidào
Quốc tang
表示哀悼
biǎoshì āidào
để bày tỏ sự chia buồn của một người
表示深切的哀悼
biǎoshì shēnqiēde āidào
gửi lời chia buồn sâu sắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc