Tiếng Trung giản thể
哀悼
Thứ tự nét
Ví dụ câu
哀悼亡友
āidào wángyǒu
để tang một người bạn đã chết
对死去的同胞表示哀悼
duì sǐqù de tóngbāo biǎoshì āidào
để gửi lời chia buồn về cái chết của một người bạn
举国哀悼
jǔguó āidào
Quốc tang
表示哀悼
biǎoshì āidào
để bày tỏ sự chia buồn của một người
表示深切的哀悼
biǎoshì shēnqiēde āidào
gửi lời chia buồn sâu sắc