Tiếng Trung giản thể
品味
Thứ tự nét
Ví dụ câu
你可真有品味呢
nǐ kě zhēn yǒu pǐnwèi ne
bạn thực sự có khiếu thẩm mỹ
你的品味真好
nǐ de pǐnwèi zhēn hǎo
bạn có một hương vị tốt
穿得有品味
chuān dé yǒu pǐnwèi
ăn mặc lịch sự
品味随着年龄会改变的
pǐnwèi suízháo niánlíng huì gǎibiàn de
thị hiếu thay đổi theo độ tuổi
品味真差
pǐnwèi zhēn chà
mùi vị thực sự tệ