Tiếng Trung giản thể

品味

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 品味

  1. nếm thử
    pǐnwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你可真有品味呢
nǐ kě zhēn yǒu pǐnwèi ne
bạn thực sự có khiếu thẩm mỹ
你的品味真好
nǐ de pǐnwèi zhēn hǎo
bạn có một hương vị tốt
穿得有品味
chuān dé yǒu pǐnwèi
ăn mặc lịch sự
品味随着年龄会改变的
pǐnwèi suízháo niánlíng huì gǎibiàn de
thị hiếu thay đổi theo độ tuổi
品味真差
pǐnwèi zhēn chà
mùi vị thực sự tệ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc