Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
品格
Tiếng Trung giản thể
品格
Thêm vào danh sách từ
tính cách
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 品格
tính cách
pǐngé
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
正直和品格
zhèngzhí hé pǐngé
tính chính trực và tính cách
一个人品格
yīgèrén pǐngé
tính cách của một người
对品格的试金石
duì pǐngé de shìjīnshí
thử nghiệm của một nhân vật
Các ký tự liên quan
品
格
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc