品牌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 品牌

  1. nhãn hiệu
    pǐnpái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

打造知名品牌
dǎzào zhīmíng pǐnpái
để tạo ra một thương hiệu nổi tiếng
推出新的品牌形象
tuīchū xīnde pǐnpáixíngxiàng
ra mắt hình ảnh thương hiệu mới
品牌名称
pǐnpái míngchēng
tên thương hiệu
餐饮品牌
cānyǐn pǐnpái
thương hiệu thực phẩm và đồ uống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc