Tiếng Trung giản thể

品茗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 品茗

  1. nhâm nhi và thưởng thức trà
    pǐnmíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

品茗底的余香之后,不要忘了享受一下杯
pǐnmíng dǐ de yúxiāng zhīhòu , búyào wàng le xiǎngshòu yīxià bēi
đừng quên nhấm nháp mùi cuối cùng dưới đáy cốc sau khi nếm trà
品茗爱好者
pǐnmíng àihǎozhě
những người yêu trà
品茗会
pǐnmíng huì
nếm trà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc