Tiếng Trung giản thể

哄笑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 哄笑

  1. hét lên với tiếng cười
    hōngxiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们一齐哄笑
wǒmen yīqí hōngxiào
chúng tôi cùng nhau cười ầm lên
观众哄笑
guānzhòng hōngxiào
khán giả cười ầm lên
哄笑声
hōngxiào shēng
âm thanh của tiếng cười
哄笑不止
hōngxiào bùzhǐ
không ngừng gầm thét với tiếng cười
一阵哄笑
yīzhèn hōngxiào
một tràng cười

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc