Tiếng Trung giản thể
哄笑
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我们一齐哄笑
wǒmen yīqí hōngxiào
chúng tôi cùng nhau cười ầm lên
观众哄笑
guānzhòng hōngxiào
khán giả cười ầm lên
哄笑声
hōngxiào shēng
âm thanh của tiếng cười
哄笑不止
hōngxiào bùzhǐ
không ngừng gầm thét với tiếng cười
一阵哄笑
yīzhèn hōngxiào
một tràng cười