Tiếng Trung giản thể

哈达

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 哈达

  1. hada, khăn quàng nghi lễ Tây Tạng
    hǎdá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

献哈达
xiàn hǎdá
cung cấp hada
纯手工制作的哈达
chún shǒugōng zhìzuò de hǎdá
hada thủ công
漂亮的哈达
piāoliàngde hǎdá
hada xinh đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc