响声

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 响声

  1. âm thanh, tiếng ồn
    xiǎngshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

异常响声
yìcháng xiǎngshēng
âm thanh bất thường
突然的响声
tūránde xiǎngshēng
một tiếng ồn đột ngột
响声吓坏了她
xiǎngshēng xià huàile tā
âm thanh làm cô ấy sợ hãi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc