Tiếng Trung giản thể

哑巴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 哑巴

  1. người câm
    yǎba
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你哑巴了?
nǐ yǎbā le ?
bạn có bị câm không?
她天生就是个哑巴
tā tiānshēng jiùshì gè yǎbā
cô ấy sinh ra đã câm
哑巴亏
yǎbākuī
những bất bình không nói ra được dồn nén

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc