哥哥

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 哥哥

  1. anh trai
    gēge
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

哥哥的房间
gēge de fángjiān
phòng anh trai
哥哥和弟弟
gēge hé dìdi
anh cả và em trai
比哥哥高
bǐ gēge gāo
cao hơn anh trai
我哥哥
wǒ gēge
anh trai tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc