Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
哨兵
Tiếng Trung giản thể
哨兵
Thêm vào danh sách từ
lính gác
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 哨兵
lính gác
shàobīng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
让哨兵站岗
ràng shàobīng zhàngǎng
đăng một lính gác
敌人的哨兵
dírén de shàobīng
một lính canh của kẻ thù
哨兵的换岗
shàobīng de huàngǎng
thay đổi người bảo vệ
门口的哨兵
ménkǒu de shàobīng
một lính gác ở lối vào
Các ký tự liên quan
哨
兵
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc