Tiếng Trung giản thể

哨兵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 哨兵

  1. lính gác
    shàobīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

让哨兵站岗
ràng shàobīng zhàngǎng
đăng một lính gác
敌人的哨兵
dírén de shàobīng
một lính canh của kẻ thù
哨兵的换岗
shàobīng de huàngǎng
thay đổi người bảo vệ
门口的哨兵
ménkǒu de shàobīng
một lính gác ở lối vào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc