Tiếng Trung giản thể
哪个…哪个
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他哪个…哪个是桃花是桃花分不清哪个是梨花哪个
tā něigè … něigè shì táohuā shì táohuā fēnbùqīng něigè shì líhuā něigè
anh ấy không thể biết hoa là lê hay đào
哪个工具你用着顺手就用哪个
něigè gōngjù nǐ yòng zháo shùnshǒu jiù yòng něigè
sử dụng công cụ dễ sử dụng cho bạn
你想坐哪个位置就坐哪个位置
nǐxiǎng zuò něigè wèizhì jiùzuò něigè wèizhì
ngồi bất cứ nơi nào bạn muốn
哪个是是哪个…哪个哪个…哪个是晚上,,得我分清你你我谁晚上谁分得清哪个是
něigè shì shì něigè … něigè něigè … něigè shì wǎnshàng ,, dé wǒ fēnqīng nǐ nǐ wǒ shuí wǎnshàng shuí fēnde qīng něigè shì
vào ban đêm, ai có thể phân biệt rõ ràng bạn là ai và tôi là ai