Thứ tự nét

Ý nghĩa của 哪里

  1. Bạn rất tốt bụng!
    nǎli; nǎlǐ
  2. Ở đâu?
    nǎli
  3. làm thế nào nó có thể là có thể?
    nǎli
  4. bất cứ nơi nào, bất cứ nơi nào
    nǎli
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那种气味是哪里来的?
nàzhǒng qìwèi shì nǎlǐ lái de ?
mùi đó đến từ đâu?
在哪里可以换钱?
zài nǎlǐ kěyǐ huànqián ?
Tôi có thể đổi tiền ở đâu?
你到哪里去?
nǐ dào nǎlǐ qù ?
Bạn đi đâu?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc