Tiếng Trung giản thể
哪里
Thứ tự nét
Ý nghĩa của 哪里
- nǎli; nǎlǐ
- nǎli
- nǎli
- nǎli
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
那种气味是哪里来的?
nàzhǒng qìwèi shì nǎlǐ lái de ?
mùi đó đến từ đâu?
在哪里可以换钱?
zài nǎlǐ kěyǐ huànqián ?
Tôi có thể đổi tiền ở đâu?
你到哪里去?
nǐ dào nǎlǐ qù ?
Bạn đi đâu?