Thứ tự nét

Ý nghĩa của 哭

  1. khóc
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

哭声
kū shēng
đang khóc
默默地哭
mòmò de kū
khóc lặng lẽ
别哭了
bié kū le
đừng khóc nữa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc