Tiếng Trung giản thể

哮喘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 哮喘

  1. hen suyễn
    xiàochuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他患有哮喘
tā huànyǒu xiàochuǎn
anh ấy bị bệnh hen suyễn
针灸能够缓解哮喘症状
zhēnjiǔ nénggòu huǎnjiě xiàochuǎn zhèngzhuàng
châm cứu có thể làm giảm các triệu chứng hen suyễn
支气管哮喘
zhīqìguǎnxiàochuǎn
hen phế quản
哮喘病患者
xiàochuǎnbìng huànzhě
người bị hen suyễn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc