Tiếng Trung giản thể
哮喘
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他患有哮喘
tā huànyǒu xiàochuǎn
anh ấy bị bệnh hen suyễn
针灸能够缓解哮喘症状
zhēnjiǔ nénggòu huǎnjiě xiàochuǎn zhèngzhuàng
châm cứu có thể làm giảm các triệu chứng hen suyễn
支气管哮喘
zhīqìguǎnxiàochuǎn
hen phế quản
哮喘病患者
xiàochuǎnbìng huànzhě
người bị hen suyễn