Tiếng Trung giản thể
哲学家
Thứ tự nét
Ví dụ câu
哲学家们用不同的方式解释世界
zhéxuéjiā ményòng bùtóngde fāngshì jiěshì shìjiè
các triết gia giải thích thế giới theo nhiều cách khác nhau
哲学家往往偏重于否定态度
zhéxuéjiā wǎngwǎng piānzhòng yú fǒudìng tàidù
các triết gia có xu hướng ủng hộ một thái độ tiêu cực
哲学家那样的镇静
zhéxuéjiā nàyàng de zhènjìng
bình tĩnh như một triết gia
我不是哲学家
wǒbùshì zhéxuéjiā
Tôi không phải là nhà triết học