Trang chủ>哲学家

Tiếng Trung giản thể

哲学家

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 哲学家

  1. triết gia
    zhéxuéjiā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

哲学家们用不同的方式解释世界
zhéxuéjiā ményòng bùtóngde fāngshì jiěshì shìjiè
các triết gia giải thích thế giới theo nhiều cách khác nhau
哲学家往往偏重于否定态度
zhéxuéjiā wǎngwǎng piānzhòng yú fǒudìng tàidù
các triết gia có xu hướng ủng hộ một thái độ tiêu cực
哲学家那样的镇静
zhéxuéjiā nàyàng de zhènjìng
bình tĩnh như một triết gia
我不是哲学家
wǒbùshì zhéxuéjiā
Tôi không phải là nhà triết học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc