Tiếng Trung giản thể
唇焦口燥
Thứ tự nét
Ví dụ câu
毒辣的太阳让人唇焦口燥
dúlàde tàiyáng ràng rén chúnjiāokǒuzào
mặt trời thiêu đốt làm khô môi và miệng
他说得唇焦口燥
tā shuō dé chúnjiāokǒuzào
anh ấy nói với miệng và môi khô
她唇焦口燥,只盼能找些水
tā chúnjiāokǒuzào , zhī pàn néng zhǎo xiē shuǐ
môi và miệng khô khốc, cô chỉ mong tìm được chút nước