Trang chủ>唇线笔

Tiếng Trung giản thể

唇线笔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 唇线笔

  1. kẻ viền môi
    chún xiàn bǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

跟口红颜色相近的唇线笔
gēn kǒu hóng yánsè xiāngjìn de chúnxiàn bǐ
một cây bút chì phù hợp với son môi
使用唇线笔
shǐyòng chúnxiàn bǐ
sử dụng chì kẻ môi
用唇线笔描画出嘴唇的轮廓
yòng chúnxiàn bǐ miáohuà chū zuǐchún de lúnkuò
kẻ viền môi bằng chì kẻ môi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc