Tiếng Trung giản thể
唇线笔
Thứ tự nét
Ví dụ câu
跟口红颜色相近的唇线笔
gēn kǒu hóng yánsè xiāngjìn de chúnxiàn bǐ
một cây bút chì phù hợp với son môi
使用唇线笔
shǐyòng chúnxiàn bǐ
sử dụng chì kẻ môi
用唇线笔描画出嘴唇的轮廓
yòng chúnxiàn bǐ miáohuà chū zuǐchún de lúnkuò
kẻ viền môi bằng chì kẻ môi