Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
唇膏
Tiếng Trung giản thể
唇膏
Thêm vào danh sách từ
son môi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 唇膏
son môi
chúngāo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
不褪色唇膏
bù tuìshǎi chúngāo
son lâu trôi
珠光唇膏
zhūguāng chúngāo
son bóng
润唇膏
rùn chúngāo
son môi dưỡng ẩm
涂唇膏
tú chúngāo
thoa son môi
Các ký tự liên quan
唇
膏
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc