Tiếng Trung giản thể

唏嘘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 唏嘘

  1. khóc nức nở
    xīxū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

母亲唏唏嘘嘘地哭着
mǔqīn xī xīxū xū dì kūzháo
mẹ đang khóc nức nở
老师们都在唏嘘
lǎoshī mén dū zài xīxū
tất cả các giáo viên đang thở dài
不胜唏嘘
bùshèng xīxū
buồn bã thổn thức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc